• [ かいいんけん ]

    n

    Thẻ tham gia/thẻ hội viên
    いくつかのゴルフクラブの会員券を持っている: có thẻ hội viên của một số câu lạc bộ chơi golf
    ゴルフ会員券とは、もともとゴルフが好きでいつも楽しくゴルフをプレーしたい人が集まって皆でゴルフ場を作りたいと言う願望から始まりました: thẻ hội viên chơi golf xuất phát từ việc một số người yêu thích môn golf, muốn được chơi golf thường xuyên đã tập h

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X