• [ かいき ]

    n

    Phiên họp (một cơ quan lập pháp)/kỳ họp
    国会の会期を_日間延長する: Kéo dài phiên họp quốc hội thêm ~ ngày
    会議の会期のための準備を行う: Tiến hành chuẩn bị cho phiên họp quốc hội
    今国会の会期の終わり: Kết thúc kỳ họp quốc hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X