• [ かいしゅう ]

    n

    thính giả/công chúng/mọi người
    会衆に説教をする: thuyết giáo cho công chúng
    会衆派教会主義: chủ nghĩa giáo đoàn (tin lành)
    牧師と会衆: linh mục và mọi người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X