• [ かいけい ]

    n

    kế toán
    雅夫は生徒会の会計係だ。: Masao là kế toán của hội học sinh.
    tài chính
    中小企業の会計に関する指針によってい作成しています。:Thiết lập dựa trên nguyên tắc chỉ đạo kiên quan đến tài chính của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X