• [ かいだん ]

    n

    sự hội đàm
    首相はブッシュ大統領と今日会談した。: Hôm nay, thủ tướng đã có buổi hội đàm với tổng thống Bush.
    米ソの軍縮会談がウィーンで行われる。: Hội đàm về giải trừ quân bị Mỹ - Xô sẽ được tổ chức tại Vienna.
    hội đàm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X