• [ えしゃく ]

    n

    sự cúi chào/gật đầu
    人々はお互いに出会うとしばしば会釈する : mọi người thường cúi chào khi gặp nhau
    法廷では遠慮会釈ない質問にさらされることになる : tại tòa án, chắc chắn sẽ bị hỏi những câu hỏi thẳng thắn, có phần thô lỗ
    (人)に会釈する: gật đầu chào ai
    会釈を交わす: cúi chào nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X