• [ かいちょう ]

    n

    chủ tịch (công ty, một tổ chức)/hội trưởng
    生徒会会長: Hội trưởng hội học sinh
    取締役会長: Chủ tịch ban giám đốc.
    彼は日本シェイクスピア学会の会長に選出された。: Ông ta được chọn ra làm chủ tịch hội Shakespeare Nhật Bản.

    Kinh tế

    [ かいちょう ]

    chủ tịch công ty/hội trưởng/tổng giám đốc (công ty cổ phần ) [chairman of the company/chairman of the board]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X