• [ かいかん ]

    n

    hội quán/trung tâm
    (財)日中友好会館: Trung tâm hữu nghị Nhật Trung
    国立教育会館: Trung tâm giáo dục quốc lâp
    彼らは、いつも市民会館で劇を上演していた: Họ thường trình diễn các vở kịch ở hội quán thành phố
    会館は完全に破壊されるかもしれない: Hội quán có thể bị phá hủy hoàn toàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X