• [ でんれい ]

    n

    sự truyền lệnh
    定期伝令 :Truyền lệnh định kỳ
    伝令通信 :Giao tiếp bằng truyền lệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X