• [ でんか ]

    n

    Vật gia truyền/của gia truyền/truyền thống gia đình
    伝家の宝刀を抜く :Rút thanh bảo đao gia truyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X