• [ でんどう ]

    n

    Sự truyền dẫn
    異常心室内伝導 :Sự truyền dẫn khác thường trong tâm thất.
    細胞間伝導 :Sự truyền dẫn giữa các tế bào.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X