• [ でんどうど ]

    n

    độ dẫn truyền
    熱伝導度ガス分析計 :Máy phân tích gas có độ dẫn truyền nhiệt
    伝導度測定法 :Phương pháp đo độ dẫn truyền.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X