• [ でんどうせい ]

    n

    Tính dẫn
    伝導性の金属ケースをアースする :Nối đất những trường hợp kim loại dẫn điện.
    高い伝導性を持つ物質 :Chất có tính dẫn điện cao.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X