-
[ でんしょう ]
n
truyền thuyết/phong tục tập quán/truyền thống/văn hóa dân gian
- 日本の伝承に傾倒する :say mê phong tục tập quán của Nhật Bản
- 人から人へと伝承される :được truyền miệng từ người này sang người khác
Sự truyền cho/sự lưu truyền
- 基本的に即興である芸術が数世紀にもわたって伝承されています。 :Những nghệ thuật kinh điển mang tính cơ bản trải qua hàng mấy thế kỉ vẫn đang được lưu truyền
- その伝承には、地域社会の長年の歴史が織り込まれていた。 :Lịch sử lâu đời của vùng dân cư này đã được thêu dệt nên qua sự lưu truyền đó.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ