• [ でんたつ ]

    n

    truyền đạt
    sự truyền/sự truyền đạt/sự truyền ra
    音響の伝達は光より遅い: sự truyền âm chậm hơn sự truyền ánh sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X