• [ でんたつかんすう ]

    n

    hàm số chuyển đổi
    離散時間伝達関数 :Hàm số chuyển đổi thời gian riêng biệt
    点光源伝達関数 :Hàm số chuyển đổi nguồn ánh sáng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X