-
[ おじさん ]
n, hon, uk
bác/chú
- ジョーおじさんとベッキーおばさんへ : kính gửi bác Joe và cô Becky
- 彼女の年老いたおじさんには、みんながゾッとする: ông bác của cô ta làm cho mọi người rùng mình (sởn gai ốc, ghê sợ)
- ジョーおじさんはとても健康的な生活をしている: bác Joe sống một cuộc sống khoẻ mạnh
- Ghi chú: đại từ gọi người tầm tuổi trung niên, lứa tuổi chú hay bác. Hoặc dùng để gọi bác, chú của người khác.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ