• [ のばす ]

    n, uk

    giăng

    v5s, vt

    hoãn/mở rộng

    v5s, vt

    kéo

    v5s, vt

    kéo vào

    v5s, vt

    làm thẳng ra/kéo dài ra

    v5s, vt

    lằng nhằng

    v5s, vt

    thẳng cẳng

    v5s, vt

    vươn

    Kỹ thuật

    [ のばす ]

    kéo giãn [extend]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X