• [ うかがう ]

    v5u, hon

    đến thăm
    次の日曜日にお宅に伺ってもよろしいでしょうか。: Chủ nhật tới tôi đến thăm nhà bác có được không ?

    vi, hon

    hỏi
    その問題について先生のご意見を伺いに参りました。: Tôi mang đến hỏi ý kiến thầy giáo về vấn đề này.

    vi, hon

    hỏi thăm

    vt, hon

    nghe
    高橋さんのお父さんは高名な数学者だと伺っております。: Nghe nói bố của anh Takahashi là một nhà toán học nổi tiếng.

    vt, hon

    thăm hỏi

    vt, hon

    thăm viếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X