• [ にせる ]

    v1

    mô phỏng
    似せるもの :vật mô phỏng
    この建物は帝国ホテルに似せてある:Tòa nhà này được làm mô phỏng theo khách sạn Imperial
    làm dáng
    bắt chước
    声を似せる: bắt chước tiếng nói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X