• [ にたりよったり ]

    n

    Tương tự như nhau/na ná như nhau
    二人の候補者はいずれも似たり寄ったりだ :Hai ứng cử viên luôn tương tự như nhau
    空港はどこも似たり寄ったりで、列車の駅の方が個性がある。 :Sân bay cái nào cũng tương tự như nhau còn nhà ga tàu hỏa thì lại có đặc điểm riêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X