• [ くらい ]

    n, n-adv, suf, prt

    khoảng/chừng/cỡ độ/xấp xỉ/mức
    最下(位)に: ở mức thấp nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X