• 位相変調方式

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ いそうへんちょうほうしき ]

    điều biến pha [PM/Phase Modulation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X