• [ いち ]

    n

    vị trí
    正確な位置(地図にピンを刺して示す): vị trí chính xác (đánh dấu trên bản đồ)
    X軸の位置: vị trí của trục X
    ~によって占められる位置: vị trí bị chiếm bởi
    ~のための特定の位置: vị trí đặc biệt của
    ある事象の時刻と位置: thời gian và vị trí của 1 sự kiện nào đó

    Kỹ thuật

    [ いち ]

    vị trí [position]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X