• [ ていか ]

    n

    giá thấp
    私共では他店に負けない低価格、そして充実したカスタマーサービスを提供しております。《レ》 :chúng tôi yêu cầu chào giá thật cạnh tranh và cung cấp dịch vụ khách hàng thật tốt
    低価格であらゆる人々に提供される :phải cung cấp cho mọi người với mức giá thấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X