• [ ていり ]

    n

    lãi thấp
    長期低利の条件で :điều kiện lãi thấp trong một thời gian dài
    あの銀行はかなりの低利子で担保付ローンを出しています。 :ngân hàng đó đưa ra lãi suất rất thấp đối với loại tiền cho vay có bảo đảm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X