• [ ていしゅうは ]

    n

    sóng tần số thấp
    富士山の低周波地震 :nhiễu sóng tần số thấp trên núi Phú Sĩ
    低周波成分を含む〔信号などが〕 :bao gồm thành phần sóng tần số thấp

    Kỹ thuật

    [ ていしゅうは ]

    tần số thấp [low frequency]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X