• [ ていみつ ]

    n

    Mật độ thấp
    低密度集団 :dân số tập trung ở mật độ thấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X