• [ ていせいちょう ]

    n

    sự tăng trưởng thấp
    金融政策の失敗は、次第に経済の低成長をもたらした。 :sự thất bại của chính sách tiền tệ kéo theo sự tăng trưởng thấp của nền kinh tế
    低成長経済で労働者が不安になる :nền kinh tế tăng trưởng thấp làm người lao động bất an

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X