• [ ていしょとく ]

    n

    thu nhập thấp
    低所得の大家族における悲惨な生活 :cuộc sống đáng thương của các gia đình lớn có mức thu nhập thấp
    低所得国に対する教育分野への支援を強化する :Tăng cường viện trợ trong lĩnh vực giáo dục đối với các quốc gia có thu nhập thấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X