• [ ていぼく ]

    n

    Bụi rậm/bụi cây
    低木が花のそばに植えられていた :bụi cây được trồng bên cạnh luống hoa
    その鳥は低木の茂みに巣を作った :con chim đó xây tổ trong bụi cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X