• [ ていおん ]

    n

    giọng trầm
    彼は低音の魅力で有名だ。: Ông ấy nổi tiếng với sức hút của giọng hát trầm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X