• [ じゅうみん ]

    n

    hộ khẩu
    dân cư/người ở/người cư trú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X