• [ じゅうみんぜい ]

    n

    tiền thuế cư trú
    thuế cư trú

    Kinh tế

    [ じゅうみんぜい ]

    thuế dân cư [Inhabitant tax, Residence tax]
    Category: 税金
    Explanation: 都道府県や区市町村に住んでいる住民が、地方団体に納める税金。個人だけでなく、法人にも課税される。///課税される年の1月1日時点での状況によって納税条件が判断される。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X