• [ たいせい ]

    n

    thể chế
    tổ chức
    cấu trúc
    trật tự
    金融制度の体制を維持する: duy trì trật tự trong hệ thống tài chính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X