• [ たいおんをはかる ]

    exp

    đo thân nhiệt
    体温計を使って病人の体温を測る。: Dùng cái cặp nhiệt để đo thân nhiệt người bệnh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X