• [ なんじかん ]

    exp

    mấy tiếng/mấy giờ
    ~も待っていた: chờ mất mấy tiếng đồng hồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X