• [ あます ]

    v5s

    để thừa
    手を持て余す: chẳng có việc gì để làm
    時間を持て余す: thừa thời gian
    để dành/tiết kiệm/còn dư
    余すところなく支配する: chi phối hoàn toàn
    余すところなく徹底的な: một cách hoàn toàn và triệt để
    召し上がるだけで、このソーセージの魅力は余すところなく伝わるでしょう: chỉ cần nếm thử, chắc chắn quý khách sẽ cảm nhận được hương vị tuyệt vời của món súp này
    余すところのない研究: nghiên cứu đầy đủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X