• 余分

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ よぶん ]

    n

    thặng số
    thặng
    phần thừa/phần thêm

    adj-na

    thừa/thêm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X