• [ さぎょう ]

    n

    công việc
    こんな単純作業もう飽き飽きした。: Tôi đã chán ngấy công việc đơn giản này.
    彼らは早朝から沈没した船の引き上げ作業に取りかかった。: Họ đã bắt tay vào công việc trục vớt con tàu đắm từ sáng sớm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X