• [ さぎょうび ]

    n

    ngày làm việc

    Kinh tế

    [ さぎょうび ]

    ngày làm việc [working day]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X