• [ かさく ]

    n

    tác phẩm xuất sắc/việc tốt
    選外佳作を得る: được nhận những tác phẩm xuất sắc
    選外佳作にあげられる : được đề cử vào nhóm các tác phẩm xuất sắc
    選外佳作 : tác phẩm xuất sắc danh giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X