• [ かきょう ]

    n

    cao trào (của vở kịch, truyện)
    話の佳境: cao trào của câu chuyện
    佳境に差し掛かる: tới gần cao trào (câu chuyện)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X