• [ へいごう ]

    n

    sự hòa nhập/sự kết hợp/ sáp nhập
    その地域の自治町村は、都市部への併合に反対する票を投じた :Người dân của khu phố tự trị đó bỏ phiếu chống lại việc sáp nhập vào thành phố.
    併合の必要性 :Tính thiết yếu của sự kết hợp.

    Tin học

    [ へいごう ]

    trình kết hợp [merging (vs)/merger]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X