• [ へいごう ]

    vs

    kết hợp/hòa nhất/ sáp nhập
    領地を併合する :Hợp nhất các vùng lãnh thổ.
    力ずくで~を国に併合する :Bắt ~ sáp nhập vào quốc gia ~ bằng vũ lực.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X