• [ へいはつ ]

    vs

    xảy ra cùng/xảy ra đồng thời/trùng hợp (bệnh tật)
    風から肺炎を併発した: viêm phổi xảy ra cùng cảm cúm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X