• [ さむらい ]

    n

    võ sĩ (thời cổ nhật bản)/Samurai
    実際過去に、体力そして精神力を高める方法として、侍によって実践されました。 :Thực tế trong quá khứ, phương pháp nâng cao sức mạnh tinh thần và thể lực được thực hiện nhờ các võ sĩ
    その侍は鋭い刀を抜いて戦いに備えた :Các võ sĩ rút kiếm sẵn sàng chiến đấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X