• [ きょうきゅう ]

    n

    sự cung cấp/cung cấp/cung (cầu)
    飲料水供給: Cung cấp nước uống
    安全な水供給: Cung cấp nước an toàn
    エネルギーの安定供給: Cung cấp ổn định năng lượng
    ~用の必要最低限の食糧供給: Cung cấp lương thực tối thiểu dùng cho ~
    液体燃料供給: Cung cấp nhiên liệu ở thể lỏng
    メタノール供給: Cung cấp Metanol

    Kinh tế

    [ きょうきゅう ]

    cung cấp [provision/supply]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X