• [ いぞん ]

    n

    sự phụ thuộc/sự sống nhờ/nghiện
    依存(状態): trạng thái phụ thuộc
    依存(的)集団: nhóm phụ thuộc
    ~への大きな依存: phụ thuộc nặng nề vào
    アルコール依存: nghiện rượu
    機能依存: phụ thuộc chức năng

    Kinh tế

    [ いぞん ]

    sự tín nhiệm [reliance]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X