• [ いらい ]

    n

    sự nhờ vả/sự yêu cầu/sự phụ thuộc/thỉnh cầu
    インタビューの依頼: Yêu cầu phỏng vấn
    患者の生命維持装置を外してほしいという家族からの依頼: Yêu cầu của gia đình người bệnh muốn tháo bỏ thiết bị duy trì sự sống trên người bệnh

    Kinh tế

    [ いらい ]

    yêu cầu/nhờ vả [request]
    Category: Tài chính [財政]

       Âm Hán:Y lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X